Giá xây nhà trọn gói được áp dụng kể từ ngày 01/01/2018 cho đến khi website xaydungsanxuatbd.com cập nhập bảng giá mới.

STT HẠNG MỤC ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI KHÁ ĐƠN GIÁ TRỌN GÓI VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐT
4.900.000 Đ/M2  5.200.000 Đ/M2  5.700.000 Đ/M2
NỘI DUNG CHÚ GIẢI CHÚ GIẢI CHÚ GIẢI
 A ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ VÀ NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN
1  Sắt  VIỆT – NHẬT hoặc POMINA
2  Xi măng  HÀ TIÊN đa dụng cho công tác bê tông
HÀ TIÊN xây tô cho công tác xây tô
3  Gạch  TUYNEL NHÀ MÁY TẠI TÂN UYÊN, TP. HCM (Thương hiệu Đồng Tâm, Tám Quỳnh, Phước Thành, Quốc Toàn, Thành Tâm …)
4  Đá  BÌNH ĐIỀN
– Đá 10mm x 20mm cho công tác bê tông
– Đá 40mm x 60mm cho công tác lăm le móng
5  Cát VÀNG  HỒNG NGỰ (hoặc tương đương)
– Cát rửa hạt lớn đổ bê tông
– Cát mi xây tô
6  Bê tông  – Bê tông trộn bằng máy tại công trình hoặc bê tông tươi  thương phẩm (Tùy theo khối lượng mỗi lần đổ nhiều hay ít  và điều kiện thi công
cho phép hay không)
– Mác bê tông theo thiết kế đo lường bằng thùng sơn 18  lít, cụ thể như sau:
+ Mác 250 với tỉ lệ: 01 xi, 04 cát, 06 đá
+ Mác 200 vói tỉ lệ: 01 xi, 05 cát, 07 đá
7 Tôn  Tôn lạnh dày 5 dem
8 Xà gồ  Thép không gỉ 40mm x 80mm dày 1,4mm
9  Chống thấm sàn WC, mái, ban  công  Kova CT11A
10  Phụ gia đông kết nhanh cho bê  tông  Sika R4
11  Ống nước  PVC BÌNH MINH
– Đường kính ống theo bản vẽ thiết kế của từng công trình  cụ thể, tuy nhiên với nhà phố thông thường sẽ sử dụng  như sau:
– Ống thoát cầu: ống nằm ngang D114, ống  đứng D90
– Ống thoát nước sàn mái – ban công – sân thượng sàn  WC dùng ống D114
– Ống thoát nước chính từ hầm tự hoại ra ngoài D168
– Ống cấp nước lên D27, ống cấp nước xuống  D42
– Ống cấp rẻ nhánh thiết bị (tùy thiết bị)
12  Dây điện  CADIVI
– Sử dụng cáp điện 7 lõi ruột đồng Mã CV.
– Tiết diện dây đối với nhà phố thông thường: Dây thắp  sáng 1,5;  dây ổ cắm 2,5; dây trục chính 4,0; dây nguồn  8,0; dây nguồn chính 11,0.
13  Ống luốn dây điện đi âm tường  Ống ruột gà hiệu NANO chống cháy
14  Ống luồn dây điện đi âm ngầm  – sàn BTCT  Ống cứng trắng
15  Dây ADSL, điện thoại, truyền  hình  VIỆT NAM
16  Thiết bị phục vụ công tác thi  công  Dàn giáo – coppha sắt, máy trộn bê tông, máy gia công  sắt thép, cây chống các loại và các thiết bị khác phụ vụ thi  công ….
B NỘI DUNG ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI KHÁ ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐT
I PHẦN GẠCH ỐP – LÁT PHẦN GẠCH ỐP – LÁT PHẦN GẠCH ỐP – LÁT
1  Gạch bóng kính 600 x 600  2 da toàn  phần  lát nền trệt  Catalant
Đơn giá: 180,000 đ/m2
  Americant
Đơn giá: 220,000 đ/m2
Taicera
Đơn giá: 290,000 đ/m2
2  Gạch Ceramic 400 x 400 chống  trượt lát nền sàn thượng, nền  sân trước, nền sân sau.  Đồng Tâm, Đồng Nai
Đơn giá: 135,000 đ/m2
 Bạch Mã
Đơn giá:165,000 đ/m2
Primer
Đơn giá:190,000 đ/m2
3  Gạch Ceramic 300 x 300 chống  trượt lát nền WC  American, Catalant
Đơn giá: 130,000 đ/m2
 Đồng Tâm, Hoàn Mỹ
Đơn giá: 165,000 đ/m2
Hoàn Mỹ
Đơn giá: 190,000 đ/m2
4  Gạch Ceramic ốp  cho  tường WC  Hoàn Mỹ 300 x 450
Đơn giá: 130,000 đ/m2
  American,  Catalant 300 x 600
Đơn giá: 165,000 đ/m2
Taicera,Catalant 300 x 600
Đơn giá: 220,000 đ/m2
5  Len gạch tường WC (1 hàng  len, kích thước gạch tương tự  với gạch ốp)  American, Ý Mỹ
Đơn giá: 18,000 đ/viên
American, Bạch Mã
Đơn giá: 22,000 đ/viên
American, Bạch Mã
Đơn giá: 29,000 đ/viên
6  Gạch ốp tường ngay trên mặt  kệ  bếp cao 0.6m  Catalant
130,000 đ/m2
 American, Catalant
Đơn giá: 165,000 đ/m2
 Taicera,  Catalant
Đơn giá: 220,000 đ/m2
7  Keo chà ron  Đơn giá: 15,000 đ/kg  Đơn giá: 15,000 đ/kg  Đơn giá: 15,000 đ/kg
8  Gạch, đá ốp trang trí trên tường
(10m2 cho toàn nhà)
 Chưa bao gồm  Đơn giá: 120,000 đ/m2  Đơn giá: 120,000 đ/m2
II NỘI DUNG PHẦN SƠN NƯỚC PHẦN SƠN NƯỚC PHẦN SƠN NƯỚC
1  Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp    sơn lót, 2 lớp sơn phủ.  Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919
Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít
 Sơn Dulux ngoài nhà BJ8
Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít
 Sơn Dulux ngoài nhà BJ8
Đơn giá: 870.000 đ/thùng 5lít
2  Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp  sơn  phủ  Sơn Maxillite ICI trong nhà A901
Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít
 Sơn Dulux trong nhà A991
Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít
 Sơn Dulux trong nhà A991
Đơn giá: 1.210.000 đ/thùng 18lít
3  Bột trét ngoài trời, trong nhà,  phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám…  Bột Việt Mỹ trong nhà
Đơn giá: 100.000đ/bao
Bột Việt Mỹ ngoài nhà
Đơn giá: 135.000đ/bao
Bột Joton trong nhà
Đơn giá: 185.000đ/bao
Bột Joton ngoài nhà
Đơn giá: 240.000đ/bao
Bột Joton trong nhà
Đơn giá: 185.000đ/bao
BộtJoton ngoài nhà
Đơn giá: 240.000đ/bao
4  Sơn gai, sơn gấm trang trí  Chưa bao gồm  Chưa bao gồm  Chưa bao gồm
5  Sơn dầu cho cửa, lan can,  khung sắt bảo vệ  Sơn dầu Bạch Tuyết  Sơn dầu Bạch Tuyết  Sơn dầu Bạch Tuyết
III NỘI DUNG PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ
1  Cửa đi các phòng ngủ  Cửa đi các phòng ngủ bằng nhôm TungShin hệ 1000,   kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa
Đơn giá: 1,150,000 đ/m2
 Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường   lực  8ly
Đơn giá: 1,650,000 đ/m2
 Cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính cường   lực  8ly
Đơn giá: 1,650,000 đ/m2
2  Cửa đi WC  Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung  dày 10cm,  đã bao gồm khóa
Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ
 Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung  dày 10cm,  đã bao gồm khóa
Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung  dày 10cm,  đã bao gồm khóa
Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ
3  Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt  tiền,  ban công sân thượng, sân  sau…)  Bằng nhôm TungShin hệ 1000, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gổ, đã bao gồm khóa.
Đơn giá: 1,150,000 đ/m2
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính  cường lực  8ly
Đơn giá:1,650,000 đ/m2
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5-2.0mm, kính  cường lực  8ly
Đơn giá:1,650,000 đ/m2
4 Cửa đi mặt tiền trệt (cửa bốn cánh) Đã bao gồm bên trên Đã bao gồm bên trên Bằng cửa nhôm Xingfa
Đơn giá: 2,910,000đ
5 Cửa sổ ngoài trời (Mặt  tiền,  ban công sân thượng, sân  sau…) Đã bao gồm bên trên Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly
Đơn giá: 1,450,000 đ/m2
Bằng cửa nhựa lõi thép mạ kẽm dày 1.5 – 2.0mm, kính suốt cường lực 8ly
Đơn giá: 1,450,000 đ/m2
6  Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ  Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu
Đơn giá: 450,000  đ/m2
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu
Đơn giá: 450,000  đ/m2
Bằng sắt hộp 20x20x1.0 mm sơn dầu
Đơn giá: 450,000  đ/m2
IV NỘI DUNG LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN
1  Lan can cầu thang  Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ  căm xe đường kính = 60mm.
Đơn giá: 550,000 đ/m
 Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ  căm xe đường kính = 60mm.
Đơn giá: 1,300,000 đ/m
 Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn cầu thang bằng gỗ  căm xe đường kính = 60mm.
Đơn giá: 1,300,000 đ/m
2  Lan can mặt tiền  Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm
Đơn giá: 700,000 đ/m
 Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox
Đơn giá: 1,250,000 đ/m2
 Bằng kính cường lực dày 10mm, tay vịn inox
Đơn giá: 1,250,000 đ/m2
V NỘI DUNG PHẦN ĐÁ GRANIT PHẦN ĐÁ GRANIT PHẦN ĐÁ GRANIT
1  Đá Granit cầu thang, len cầu  thang  Đá Trắng suối lâu
Đơn giá: 490,000 đ/m2
 Kim sa trung
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2
Đen ánh kim
Đơn giá: 1,450,000đ/m2
2 Đá Granit mặt dựng cầu thang  Đá Trắng suối lâu
Đơn giá: 490,000 đ/m2
Đá Trắng nha sỹ
Đơn giá: 900,000 đ/m2
 Vàng vân mây
Đơn giá: 1,450,000đ/m2
3  Đá Granit cánh gà tường mặt  tiền  trệt (ngay cửa ra vào  chính)  Đá Đen Nauy
Đơn giá: 850,000 đ/m2
 Kim sa trung
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2
 Đen ánh kim
Đơn giá: 1,450,000đ/m2
4  Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp  Đá Đen Nauy
Đơn giá: 850,000 đ/m2
 Kim sa trung
Đơn giá: 1,000,000 đ/m2
 Đen ánh kim
Đơn giá: 1,450,000đ/m2
VI NỘI DUNG PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN
1  Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng  Sino – loại 4 đường  Sino – loại 4 đường  Sino – loại 4 đường
2  MCB  Sino  Panasonic  Panasonic
3  Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm  Sino  Panasonic  Panasonic
4  Ổ cắm điện thoại, internet,  truyền  hình cáp  Sino – mỗi phòng 1 cái  Panasonic – mỗi phòng 1 cái  Panasonic – mỗi phòng 1 cái
5  Đèn thắp sáng trong phòng ( 6 bóng đèn lon trang trí cho một  phòng )  Hufa – Đơn giá: 80, 000 đ/cái Hufa –  Đơn giá: 80, 000 đ/cái MPE (Minh Phương) –  Đơn giá: 120, 000 đ/cái
6  Đèn vệ sinh  Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái
Đơn giá: 120,000 đ/cái
 Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái
Đơn giá: 250,000 đ/cái
 Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái
Đơn giá: 350,000 đ/cái
7  Đèn trang trí tường cầu thang  Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu
Đơn giá: 170,000 đ/cái
 Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu
Đơn giá: 260,000 đ/cái
 Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu
Đơn giá: 600,000 đ/cái
8  Đèn thắp sáng hành lang, ban công  Hufa – Mỗi tầng 4 cái
Đơn giá: 170,000 đ/cái
 Hufa – Mỗi tầng 4 cái
Đơn giá: 170,000 đ/cái
 Hufa – Mỗi tầng 4 cái
Đơn giá: 350,000 đ/cái
9  Đèn thắp sáng sân, sân  thượng,  ban công, phòng giặt,  phòng thờ  Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng
Đơn giá: 150,000đ/cái
 Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng
Đơn giá: 250,000đ/cái
 Đèn HQ Nano 1,2 m lắp 1 bóng
Đơn giá: 250,000đ/cái
VII NỘI DUNG PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC
1  Bàn cầu (1 WC 1 cái)  Inax – C333VT (màu trắng)
Đơn giá: 1,950,000 đ/cái
 Inax – C838VN
Đơn giá: 3,060,000 đ/cái
ToTo – CS818DT3
Đơn giá: 4,584,000 đ/cái
2  Vòi xịt WC (1 WC 1 cái)  Inax – CFV 102M
Đơn giá: 290,000 đ/cái
Inax – CFV105MP
Đơn giá: 290,000 đ/m2
ToTo – THX20MCRB
Đơn giá: 616,000 đ/cái
3  Lavabo + Bộ xả  Inax – L285V+L288VD
Đơn giá:1,040,000 đ/cái
 Inax – L298 + L298VC
Đơn giá: 1,940,000 đ/cái
ToTo – LPT947C
Đơn giá: 2,216,000 đ/cái
4  Vòi lavabo nóng lạnh  Viglacera – VSD 104
Đơn giá: 600,000 đ/cái
Inax – LFV 1102S -1
Đơn giá: 995,000 đ/cái
Inax–LFV902S
Đơn giá: 1,300,000 đ/cái
5  Vòi sen WC nóng lạnh  Viglacera – VG514
Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ
 BFV 903S – 2C
Đơn giá: 1,755,000 đ/bộ
 Inax – 2BFV5003S5C
Đơn giá: 4,632,000 đ/bộ
6  Vòi sân thượng, ban công, sân  Viglacera – VSD110
Đơn giá: 210,000 đ/cái
Viglacera – VSD110
Đơn giá: 210,000 đ/bộ
Inax – LF7R13
Đơn giá: 583,000 đ/bộ
7  Các phụ kiện trong WC (Gương  soi, móc treo đồ, kệ xà phòng  …)  Viglacera
Đơn giá: 700,000 đ/bộ
Viglacera – PKVS 02
Đơn giá: 950,000 đ/bộ
Viglacera – PKVS 02
Đơn giá: 1,050,000 đ/bộ
8  Phiễu thu sàn  Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái  Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái  Inox – Đơn giá:150,000 đ/cái
9  Cầu chắn rác  Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái  Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái  Inox – Đơn giá: 150,000 đ/cái
10  Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi  rửa chén lạnh   Đại thành – RA13
Đơn giá: 750,000 đ/cái
 Đại thành
Đơn giá: 900,000 đ/cái
 Đại thành
Đơn giá: 900,000 đ/cái
11  Vòi rửa chén nóng lạnh   Viglacera VG 704
Đơn giá: 670,000 đ/cái
 luxta – L3207
Đơn giá: 1,060,000 đ/cái
Inax – SFV302SĐơn giá: 1,750,000 đ/cái
12  Bồn nước inox  Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1000 lít
Đơn giá: 2,750,000 đ/cái
 Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít
Đơn giá: 4,150,000 đ/cái
 Đại Thành – loại bồn ngang có dung tích 1500 lít
Đơn giá: 4,150,000 đ/cái
13  Máy bơm nước  Panasonic – 200W
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái
 Panasonic – 200W
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái
 Panasonic – 200W
Đơn giá: 3,536,000 đ/cái
VIII NỘI DUNG HẠNG MỤC KHÁC HẠNG MỤC KHÁC HẠNG MỤC KHÁC
1  Thạch cao ( Chỉ đóng ở bếp,  phòng khách và các WC )  Khung và tấm Vĩnh Tường
Đơn giá: 130,000 đ/m2
 Khung và tấm Vĩnh Tường
Đơn giá: 155,000 đ/m2
 Khung và tấm Vĩnh Tường
Đơn giá: 155,000 đ/m2
2  Khung sắt bảo vệ giếng trời + tấm lợp kính cường lực dày 8mm Sắt hộp 20x20x1mm
Đơn giá: 1,050,000 đ/m2
Sắt hộp 20x20x1mm
Đơn giá: 1,050,000 đ/m2
Sắt hộp 20x20x1mm
Đơn giá: 1,050,000 đ/m2